| TT  | Tên chỉ tiêu  | Đơn vị  | Tiêu chuẩn phân tích  | Đối tượng thử  | 
  | 1  | Độ ẩm  | %  | TCVN 7879:2008  | Sản phẩm ngũ cốc, mì ăn liền  | 
  | 2  | Độ ẩm và chất bay hơi  | %  | TCVN 6120:2007  | Dầu mỡ động thực vật  | 
  | 3  | Độ ẩm  | %  | TCVN 4326:2001  | Thức ăn chăn nuôi  | 
  | 4  | Độ ẩm  | %  | TCVN 7035:2002  | Cà phê  | 
  | 5  | Độ ẩm  | %  | TCVN 5613:2007  | Chè  | 
  | 6  | Độ ẩm  | %  | TCVN 8135:2009  | Thịt  | 
  | 7  | Độ ẩm  | %  | TCVN 3973:1984  | Muối  | 
  | 8  | Độ ẩm  | %  | TCVN 1459:2008  | Mì chính  | 
  | 9  | Độ ẩm  | %  | TCVN 7729:2007  | Sữa  | 
  | 10  | Tro tổng  | %  | TCVN 8124:2009  | Ngũ cốc, đậu đỗ  | 
  | 11  | Tro tổng  | %  | TCVN 5084:2007  | Chè  | 
  | 12  | Tro tổng  | %  | TCVN 4327:2007  | TACN  | 
  | 13  | Tro tổng  | %  | TCVN 4070:2009  | kẹo  | 
  | 14  | Béo  | %  | AOAC 2003.05.2012  | ngũ cốc và sản phẩm  | 
  | 15  | Béo  | %  | TCVN 7084:2010  | Sữa bột và sản phẩm sữa bột-phương pháp chuẩn  | 
  | 16  | Béo  | %  | TCVN 8136:2009  | Thịt và sp thịt  | 
  | 17  | Béo  | %  | TCVN 4295:2009  | đậu hạt  | 
  | 18  | Xác định điểm nóng chảy trong ống mao dẫn hở (điểm trượt)  |    | TCVN 6119:2007  | Dầu mỡ động vật và thực vật  | 
  | 19  | Xác định trị số acid và độ acid  |    | TCVN 6127:2010 /ISO 660:2009  | Dầu mỡ động vật và thực vật  | 
  | 20  | Xác định trị số peroxit  |    | TCVN 6121:2010/ ISO 3960:2007  | Dầu mỡ động vật và thực vật  | 
  | 21  | Xác định chỉ số xà phòng  |    | TCVN 6126:2007/ ISO 3657:2007  | Dầu mỡ động vật và thực vật  | 
  | 22  | Xác định hàm lượng tạp chất không tan  |    | TCVN 6125:2010/ ISO 663:2007  | Dầu mỡ động vật và thực vật  | 
  | 23  | Độ acid chuẩn độ  |    | TCVN 6843:2001  | Sữa bột   | 
  | 24  | Xác định độ cồn  |    | TCVN 8008:2009  | Rượu chưng cất  | 
  | 25  | Xác định hàm lượng Aflatoxin B1- phương pháp Elisa  |    | HS/HS1/003  | thực phẩm và thức ăn chăn nuôi  | 
  | 26  | Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong nước  |    | TCVN 3973:1984  | Muối  | 
  | 27  | Xác định hàm lượng NaCl, Mg++, Ca++, SO4  |    | TCVN 3973:1984  | muối  | 
  | 28  | Xác định hàm lượng xơ thô  |    | TCVN 5103: 1990  | Nông sản thực phẩm  | 
  | 29  | Xác định hàm lượng xơ thô  |    | TCVN 4329: 2007  | Thức ăn chăn nuôi  | 
  | 30  | Xác định hàm lượng vitamin C  |    | TCVN 6427-2:1998/ ISO 6557-2:1984  | Rau quả   | 
  | 31  | Xác định hàm lượng vitamin C  |    | AOAC 985.33:2012  | sữa bột  | 
  | 32  | Acid béo tự do (tính theo acid oleic)  | %  |    | Dầu  | 
  | 33  | Peroxyt   | Meq/kg  | TCVN 6121:2010  | Dầu  | 
  | 34  | Protein  | %  | TCVN 8125:2009  | đậu và ngũ cốc  | 
  | 35  | Protein  | %  | TCVN 8099-1:2009  | Sữa   | 
  | 36  | Protein  | %  | TCVN 8099-5:2009  | Sữa (phương pháp qui định trong QCVN 11-3)  | 
  | 37  | Protein  | %  | TCVN 8134:2009  | Thịt và sp thịt  | 
  | 38  | Protein  | %  | TCVN 3705:1990  | Thủy sản  | 
  | 39  | Moisture and volatile matter  |    |    | Dầu mỡ  | 
  | 40  | Chỉ số acid / Acid value  | mgKOH/g  | TCVN 6127:2010  | Dầu mỡ  | 
  | 41  | Tạp chất không tan / Insoluble Impurities  | %  | TCVN 6125:2010  | Dầu mỡ  | 
  | 42  | Xác định hàm lượng Pb, Cd.  |   µg/g  | QCVN 12-1:2011  | Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm  | 
  | 43  | Xác định hàm lượng kim loại nặng qui ra chì  |  µg/mL  | QCVN 12-1:2011  | 
  | 44  | Xác định lượng KMnO4 sử dụng  |  µg/mL  | QCVN 12-1:2011  | 
  | 45  | Xác định hàm lượng cặn khô  |  µg/mL  | QCVN 12-1:2011  | 
  | 46  | Chì  | ppm  | TCVN 7602:2007  | Thực phẩm, TPCN, thức ăn chăn nuôi  | 
  | 47  | Cadimi  | ppm  | TCVN 7603:2007  |  thức ăn chăn nuôi  | 
  | 48  | Asen  | ppm  | AOAC 986.15.2012  | Thực phẩm, TPCN, thức ăn chăn nuôi  | 
  | 49  | Thủy ngân  | ppm  | TCVN 7604:2007  | Thực phẩm, TPCN, thức ăn chăn nuôi  | 
  | 50  | Xác định hàm lượng Polyphenol tổng số.  | %  | TCVN 9745-1:2013/ ISO 14502:2005  | chè  | 
  | 51  | Xác định hàm lượng Polyphenol tổng số.  | %  | HD/HS1/005  | Chế phẩm thuốc trừ sâu thảo dược  | 
  | 52  | Xác định hàm lượng Photpho  | %  | TCVN 9043:2012  | thực phẩm    | 
  | 53  | Xác định hàm lượng Photpho  |    | TCVN 1525:2001  | Thức ăn chăn nuôi  | 
  | 54  | Xác định hoạt độ Ure  |    | TCVN 4847:1989/ISO 5506:1988  | Đỗ tương, thức ăn chăn nuôi  | 
  | 55  | Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS) bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh  |    | TCVN 6625:2000/ISO 11923:1997  | Nước ăn uống, nước sinh hoạt  | 
  | 56  | Xác định tổng số vi sinh vật.  | CFU/ ml; CFU/g  | TCVN 4884:2005/ ISO 4833:2003  | thực phẩm và thức ăn chăn nuôi  | 
  | 57  | Định lượng Coliform  | CFU/ ml; CFU/g  | TCVN 6848:2007/ ISO 4832:2006  | thực phẩm và thức ăn chăn nuôi  | 
  | 58  | Phát hiện và định lượng Coliform.  | MPN/ ml; MPN/g  | TCVN 4882:2007/ ISO 4831:2006  | thực phẩm và thức ăn chăn nuôi  | 
  | 59  | Định lượng Escherichia coli dương tính b-Glucuronidaza  | CFU/ ml; CFU/g  | TCVN 7924-2:2008/ ISO 16649-2:2001  | thực phẩm và thức ăn chăn nuôi  | 
  | 60  | Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định  | MPN/ ml; MPN/g  | TCVN 6846:2007/ISO 7251:2005  | thực phẩm và thức ăn chăn nuôi  | 
  | 61  | Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coaglulase   | CFU/ ml; CFU/g  | TCVN 4830-1:1999/ISO 6888:1999  | thực phẩm và thức ăn chăn nuôi  | 
  | 62  | Định lượng Clostridium perfringens  | CFU/ ml; CFU/g  | TCVN 4991:2005/ ISO 7937:2004  | thực phẩm và thức ăn chăn nuôi  | 
  | 63  | Định lượng nấm men và nấm mốc.  | CFU/ ml; CFU/g  | TCVN 8275-1, 2:2008/ ISO 21527-1,2:2008  | thực phẩm và thức ăn chăn nuôi  | 
  | 64  | Phát hiện và đếm Coliform, Coliform chịu nhiệt và E. coli giả định  | CFU/ ml; CFU/g  | TCVN 6187-2:1996/ISO 9308-2:1990  | Nước ăn uống, nước thải  | 
  | 65  | Xác định hàm lượng CaO  | %  | TCVN 141:2008  | Xi măng Portland, xi măng Portland hỗn hợp  | 
  | 66  | Xác định hàm lượng mất khi nung  | %  | TCVN 141:2008  | Xi măng Portland, xi măng Portland hỗn hợp  | 
  | 67  | Xác định hàm lượng CaO tự do  | %  | TCVN 141:2008  | Xi măng Portland, xi măng Portland hỗn hợp  | 
  | 68  | Xác định hàm lượng MgO  | %  | TCVN 141:2008  | Xi măng Portland, xi măng Portland hỗn hợp  | 
  | 69  | Xác định hàm lượng SO3  | %  | TCVN 141:2008  | Xi măng Portland, xi măng Portland hỗn hợp  | 
  | 70  | Xác định hàm lượng Na2O  | %  | TCVN 141:2008  | Xi măng Portland, xi măng Portland hỗn hợp  | 
  | 71  | Xác định hàm lượng Fe2O3  | %  | TCVN 141:2008  | Xi măng Portland, xi măng Portland hỗn hợp  | 
  | 72  | Xác định hàm lượng Al2O3  | %  | TCVN 141:2008  | Xi măng Portland, xi măng Portland hỗn hợp  | 
  | 73  | Xác định hàm lượng K2O  | %  | TCVN 141:2008  | Xi măng Portland, xi măng Portland hỗn hợp  | 
  | 74  | Xác định hàm lượng cặn không tan trong nước  | %  | TCVN 141:2008  | Xi măng Portland, xi măng Portland hỗn hợp  |